Thống kê sự nghiệp Jorginho (cầu thủ bóng đá, sinh tháng 12 năm 1991)

Câu lạc bộ

Tính đến ngày 5 tháng 11 năm 2019[49]
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúp quốc giaCúp liên đoànChâu ÂuKhácTổng cộng
HạngTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Sambonifacese (mượn)2010–11Serie C3112000331
Verona2011–12Serie B3021020332
2012–134123000442
2013–14Serie A1871000197
Tổng cộng89115000209611
Napoli2013–14Serie A1504100191
2014–15230118010331
2015–16350102000380
2016–17270004000310
2017–18332105200394
Tổng cộng133272192101606
Chelsea2018–19Premier League372203011010542
2019–2011100104211174
Tổng cộng483204015221716
Tổng cộng sự nghiệp30117162403445136024

Quốc tế

Tính đến 18 tháng 11 năm 2019[50]
Ý
NămTrậnBàn
201620
201710
2018101
201993
Tổng cộng224

Bàn thắng quốc tế

Bàn thắng và kết quả của Ý được để trước.
#NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
1.7 tháng 9 năm 2018Sân vận động Renato Dall'Ara, Bologna, Ý Ba Lan1–11–1UEFA Nations League 2018–19
2.8 tháng 9 năm 2019Sân vận động Tampere, Tampere, Phần Lan Phần Lan2–12–1Vòng loại Euro 2020
3.12 tháng 10 năm 2019Sân vận động Olimpico, Rome, Ý Hy Lạp1–02–0
4.18 tháng 11 năm 2019Sân vận động Renzo Barbera, Palermo, Ý Armenia7–09–1

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Jorginho (cầu thủ bóng đá, sinh tháng 12 năm 1991) http://www.calciomercato.com/en/news/federico-bern... http://www.goal.com/en-gb/match/130949/fiorentina-... http://www.goal.com/it/news/2/serie-a/2015/10/27/1... http://www.goal.com/it/news/4962/nazionali/2016/03... http://www.skysports.com/football/news/11095/11377... http://www.skysports.com/football/news/36166/11492... http://www1.skysports.com/football/live/match/3080... http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player... http://www.figc.it/nazionali/DettaglioConvocato?co... http://sport.ilmattino.it/sscnapoli/jorginho_napol...